Trong các cuộc họp, hội thảo, gặp mặt khách hàng, giới thiệu sản phẩm,… kỹ năng thuyết trình rất quan trọng. Khi thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn sẽ thấy rằng việc chỉ nói tiếng Anh lưu loát hoặc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh tốt thôi cũng chưa đủ. Bạn cần nhiều hơn thế nữa để có buổi thuyết trình thuyết phục người nghe. Để không hồi hộp hay lo sợ, bạn hãy tham khảo những bí quyết thuyết trình bằng tiếng Anh hay và thuyết phục người nghe mà gia sư tiếng anh tổng hợp dưới đây!
3 quy tắc thuyết trình bằng tiếng Anh hay và thuyết phục người nghe
Để có một bài thuyết trình tiếng Anh hay và thuyết phục người nghe, có 3 quy tắc bạn nên áp dụng:
- Thứ nhất: Nói những gì bạn sẽ nói: Hãy khái quát sơ lược nội dung chủ đề bạn thuyết trình để người nghe nắm được những ý cơ bạn và trọng tâm.
- Thứ hai: Nói điều đó ra: Sau khi đã cho người nghe biết được chủ đề bài thuyết trình của bạn, bạn hãy phân tích cụ thể, chi tiết để người nghe nắm rõ. Không nên nói dài dòng, lan man khiến người nghe cảm thấy chán nản.
- Thứ ba: Nói lại những gì bạn vừa nói: Đây là quu tắc cuối cùng và cũng là quy tắc quan trọng nhất. Để kết thúc bài thuyết trình, bạn nên nhấn mạnh những ý trọng tâm của bài thuyết trình. Lúc này, người nghe sẽ hình dung trong đầu lại toàn bộ nài thuyết trình của bạn.
Nội dung bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Để có một bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay và thuyết phục, bạn phải có một bố cục rõ ràng, lập luận chặt chẽ, đưa ra nhiều ví dụ minh hoạ cụ thể. Để hấp dẫn người nghe, bài thuyết trình của bạn nên mang một màu sắc riêng, khác biệt và phải mang nội dung mới lạ.
Nhưng trước hết, bạn phải có cho mình một nội dung thuyết trình từ chi tiết đến cụ thể. Khi có một khung sườn cũng như nội dung chi tiết trong đầu, bạn sẽ không còn lúng túng, ngập ngừng khi thuyết trình nữa.
Để có một bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay và thuyết phục, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn những mẫu câu tiếng Anh ghi điểm với 5 yêu cầu chính trong phần nội dung thuyết trình:
- Bắt đầu bài thuyết trình
- Sắp xếp các phần
- Kết thúc
- Cảm ơn thính giả
I. BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH
Trong bài thuyết trình, khá cần thiết để nhắc lại cho người nghe về lợi ích của những gì mà bạn đang nói. Bạn có thể dùng các mẫu sau:
Mở đầu ấn tượng sẽ thu hút được sự chú ý của người nghe. Nếu như bạn đang “bí” ở phần này, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:
- I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
- I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
- As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)
Và đừng quên chèn thêm một số báo cáo, trích dẫn, hình ảnh minh hoạ( visual aids) mà bạn thu thập được. Để dẫn dắt phần visual aids này bạn có thể dùng những cụm từ sau:
- Based on our findings, … (Dựa theo những thông tin tìm kiếm được của chúng tôi…)
- According to our study, … (Theo nghiên cứu của chúng tôi…)
- Our data shows … (Số liệu của chúng tôi cho thấy…)
- This graph shows you….. (Biểu đồ này cho thấy…)
- Take a look at this chart…… (Nhìn vào đồ thị này…)
- If you look at this, you will see…. (Nhìn vào đây, các bạn sẽ thấy…)
- This chart illustrates the figures…. (Biểu đồ này minh họa số liệu……)
- This graph gives you a break down of…. (Biểu đồ này cho thấy sự sụt giảm của của…)
II. ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN
Phần này cũng rất quan trọng trong bài thuyết trình. Nhằm để người nghe hiểu được khi nào bắt đầu một phần mới cũng như khi nào kết thúc một phần. Bài thuyết trình nhờ vậy sẽ lành mạch, rõ ràng hơn.
Muốn như vậy, bạn có thể tham khảo những cụm từ cơ bản mà gia sư tiếng anh tại nhà đã đúc rút ra:
- Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
- First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )
- To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
Một số mẫu câu gợi ý khi kết thúc một phần:
- As I said at the beginning of my presentation… (Như tôi đã nói ở phần đầu bài thuyết trình…)
- Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
- That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
- We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)
- This, of course, will help you to achieve the 20% increase. (Tất nhiên phần này sẽ giúp bạn biết được làm thế nào để đạt được mức tăng trưởng 20%).
- As you remember, we are concerned with…. (Chắc bạn vẫn còn nhớ chúng ta đang lưu tâm đến…)
- This ties in with my original statement…. (Phần này có quan hệ chặt chẽ với lập luận ban đầu…)
Vậy để chuyển sang đoạn khác thi sao? Ngoài các từ thông dụng dụng như “OK”, “right”, vẫn còn rất nhiều mẫu câu hay bạn nên áp dụng:
- I’d now like to move on….. (Tôi muốn chuyển sang nói về…)
- I’d like to turn to….. (Tôi muốn chuyển sang…)
- Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)
- That’s all I have to say about….. (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
- Now I’d like to look at….. (Bây giờ tôi muốn xem xét tới vấn đề…)
- Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
- This leads me to my next point….. (Điều này dẫn tới ý tiếp theo …)
- Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
III. ENDING – KẾT THÚC
Đây là phần quan trọng không kém những phần trên. Ở phần này, diễn giả thường tóm tắt lại những gì vừa nói để nhắc lại một lần nữa cho khán giả những ý chính được nói đến trong bài.Để thu hút sự tập trung của khán giả một lần nữa, bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây:
- That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about…. (Tôi xin dừng bài nói hôm nay tại đây. Tôi vừa nói về…)
- I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
- Well, that’s about it for now. We’ve covered…. (Trên đây là tất cả nội dung bài thuyết trình hôm nay. Chúng ta vừa bàn tới…)
- So, that was our marketing strategy. In brief, we…. (Vâng, đó là chiến lược marketing của chúng tôi. Nói tóm lại, chúng tôi…)
- To summarize, I …. (Tóm lại, tôi …)
- Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
- In conclusion, let me sum up my main points. (Trước khi kết thúc, hãy để tôi tổng hợp lại các ý chính.)
IV. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ
Và đừng quên cám ơn thính giả- những người đã lắng nghe bạn trong suốt buổi thuyết trình. Lời cảm ơn ở đây phải thể hiện được thái độ trân trọng, biết ơn của bạn đối với họ.
Bên cạnh lời cảm ơn quen thuộc “Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung). Bạn có thể tham khảo thêm:
- Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
- Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
- Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
- May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
- Thank you for your attention. Now I am happy to answer any questions you might have. (Xin cảm ơn mọi người đã chú ý lắng nghe. Tôi rất sẵn lòng giải đáp thắc mắc cho các bạn.)